中文 Trung Quốc
其它
其它
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác
những người khác
khác
khác hơn là nó
Ngoài những điều nêu trên
其它 其它 phát âm tiếng Việt:
[qi2 ta1]
Giải thích tiếng Anh
other
the others
else
other than it
in addition to the thing mentioned above
其實 其实
其後 其后
其所 其所
其樂無窮 其乐无穷
其樂融融 其乐融融
其次 其次