中文 Trung Quốc
  • 共軛根式 繁體中文 tranditional chinese共軛根式
  • 共轭根式 简体中文 tranditional chinese共轭根式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên hợp surd (toán học).
共軛根式 共轭根式 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 e4 gen1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • conjugate surd (math.)