中文 Trung Quốc
共黨
共党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng Cộng sản
Abbr cho 共產黨|共产党 [Gong4 chan3 dang3]
共黨 共党 phát âm tiếng Việt:
[Gong4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Communist Party
abbr. for 共產黨|共产党[Gong4 chan3 dang3]
兲 兲
兵 兵
兵不厭詐 兵不厌诈
兵亂 兵乱
兵來將擋,水來土掩 兵来将挡,水来土掩
兵來將敵,水來土堰 兵来将敌,水来土堰