中文 Trung Quốc
  • 共黨 繁體中文 tranditional chinese共黨
  • 共党 简体中文 tranditional chinese共党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đảng Cộng sản
  • Abbr cho 共產黨|共产党 [Gong4 chan3 dang3]
共黨 共党 phát âm tiếng Việt:
  • [Gong4 dang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Communist Party
  • abbr. for 共產黨|共产党[Gong4 chan3 dang3]