中文 Trung Quốc
共通
共通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chung
Universal
共通 共通 phát âm tiếng Việt:
[gong4 tong1]
Giải thích tiếng Anh
in common
universal
共通性 共通性
共青團 共青团
共鳴 共鸣
兲 兲
兵 兵
兵不厭詐 兵不厌诈