中文 Trung Quốc
共管
共管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quản lý chung
共管 共管 phát âm tiếng Việt:
[gong4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
to administer jointly
共處 共处
共行車道 共行车道
共襄善舉 共襄善举
共計 共计
共話 共话
共謀 共谋