中文 Trung Quốc
  • 共業 繁體中文 tranditional chinese共業
  • 共业 简体中文 tranditional chinese共业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập thể karma (Phật giáo)
  • hậu quả là tất cả phải bị
共業 共业 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • collective karma (Buddhism)
  • consequences that all must suffer