中文 Trung Quốc
共業
共业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể karma (Phật giáo)
hậu quả là tất cả phải bị
共業 共业 phát âm tiếng Việt:
[gong4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
collective karma (Buddhism)
consequences that all must suffer
共模 共模
共濟會 共济会
共焦 共焦
共生 共生
共產 共产
共產主義 共产主义