中文 Trung Quốc
共焦
共焦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
confocal (toán học).
共焦 共焦 phát âm tiếng Việt:
[gong4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
confocal (math.)
共犯 共犯
共生 共生
共產 共产
共產主義青年團 共产主义青年团
共產國際 共产国际
共產黨 共产党