中文 Trung Quốc
共產主義
共产主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa cộng sản
共產主義 共产主义 phát âm tiếng Việt:
[gong4 chan3 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
communism
共產主義青年團 共产主义青年团
共產國際 共产国际
共產黨 共产党
共產黨宣言 共产党宣言
共用 共用
共管 共管