中文 Trung Quốc
共振
共振
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng hưởng (vật lý)
共振 共振 phát âm tiếng Việt:
[gong4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
resonance (physics)
共有 共有
共棲 共栖
共業 共业
共濟會 共济会
共焦 共焦
共犯 共犯