中文 Trung Quốc
六分之一
六分之一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
1
6
六分之一 六分之一 phát âm tiếng Việt:
[liu4 fen1 zhi1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
one sixth
六分儀 六分仪
六分儀座 六分仪座
六十 六十
六十四卦 六十四卦
六十四萬 六十四万
六十年代 六十年代