中文 Trung Quốc
  • 六十四卦 繁體中文 tranditional chinese六十四卦
  • 六十四卦 简体中文 tranditional chinese六十四卦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hexagrams 易經|易经 cuốn sách thay đổi (I Ching hoặc Yi Jing), 64
六十四卦 六十四卦 phát âm tiếng Việt:
  • [liu4 shi2 si4 gua4]

Giải thích tiếng Anh
  • the 64 hexagrams of the Book of Changes (I Ching or Yi Jing) 易經|易经