中文 Trung Quốc
六分儀
六分仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sextant
六分儀 六分仪 phát âm tiếng Việt:
[liu4 fen1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
sextant
六分儀座 六分仪座
六十 六十
六十四位元 六十四位元
六十四萬 六十四万
六十年代 六十年代
六合 六合