中文 Trung Quốc- 公諸於世
- 公诸于世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thông báo đến thế giới (thành ngữ)
- để làm cho công chúng
- để cho mọi người biết
公諸於世 公诸于世 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to announce to the world (idiom)
- to make public
- to let everyone know