中文 Trung Quốc
公豬
公猪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heo rừng
公豬 公猪 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
boar
公貓 公猫
公買公賣 公买公卖
公費 公费
公路 公路
公路網 公路网
公路自行車 公路自行车