中文 Trung Quốc
公證
公证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng
công chứng
lời cảm ơn
公證 公证 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
notarization
notarized
acknowledgement
公證人 公证人
公證處 公证处
公議 公议
公貓 公猫
公買公賣 公买公卖
公費 公费