中文 Trung Quốc
公平貿易
公平贸易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội chợ thương mại
公平貿易 公平贸易 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ping2 mao4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
fair trade
公幹 公干
公府 公府
公廁 公厕
公式化 公式化
公引 公引
公德 公德