中文 Trung Quốc- 公式化
- 公式化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chính thức hóa
- Các hình thức nghệ thuật (esp. như proscribed tại Liên Xô và Trung Quốc)
公式化 公式化 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to formalize
- formalism in art (esp. as proscribed in USSR and PRC)