中文 Trung Quốc
公引
公引
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hectometer
公引 公引 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yin3]
Giải thích tiếng Anh
hectometer
公德 公德
公德心 公德心
公心 公心
公房 公房
公投 公投
公推 公推