中文 Trung Quốc
公平
公平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công bằng
khách quan
公平 公平 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
fair
impartial
公平交易 公平交易
公平合理 公平合理
公平審判權 公平审判权
公平貿易 公平贸易
公幹 公干
公府 公府