中文 Trung Quốc
公平交易
公平交易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội chợ đối phó
公平交易 公平交易 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ping2 jiao1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
fair dealing
公平合理 公平合理
公平審判權 公平审判权
公平競爭 公平竞争
公幹 公干
公府 公府
公廁 公厕