中文 Trung Quốc
公噸
公吨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn
tấn
公噸 公吨 phát âm tiếng Việt:
[gong1 dun1]
Giải thích tiếng Anh
ton
metric ton
公因子 公因子
公因式 公因式
公國 公国
公園小徑效應 公园小径效应
公地 公地
公地悲劇 公地悲剧