中文 Trung Quốc
公因子
公因子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu tố phổ biến
ước chung
公因子 公因子 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yin1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
common factor
common divisor
公因式 公因式
公國 公国
公園 公园
公地 公地
公地悲劇 公地悲剧
公堂 公堂