中文 Trung Quốc
公因式
公因式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu tố phổ biến
ước chung (của một biểu hiện math.)
公因式 公因式 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yin1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
common factor
common divisor (of a math. expression)
公國 公国
公園 公园
公園小徑效應 公园小径效应
公地悲劇 公地悲剧
公堂 公堂
公報 公报