中文 Trung Quốc
  • 公升 繁體中文 tranditional chinese公升
  • 公升 简体中文 tranditional chinese公升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lít
公升 公升 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • liter