中文 Trung Quốc
公升
公升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lít
公升 公升 phát âm tiếng Việt:
[gong1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
liter
公卿 公卿
公司 公司
公司三明治 公司三明治
公司會議 公司会议
公司治理 公司治理
公司法 公司法