中文 Trung Quốc
公佈欄
公布栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng thông báo
公佈欄 公布栏 phát âm tiếng Việt:
[gong1 bu4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
bulletin board
公使 公使
公使館 公使馆
公信力 公信力
公倍數 公倍数
公假 公假
公債 公债