中文 Trung Quốc
內布拉斯加州
内布拉斯加州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nebraska, Hoa Kỳ
內布拉斯加州 内布拉斯加州 phát âm tiếng Việt:
[Nei4 bu4 la1 si1 jia1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Nebraska, US state
內幕 内幕
內幕交易 内幕交易
內廷 内廷
內弟 内弟
內徑 内径
內心 内心