中文 Trung Quốc
內弟
内弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ của em trai
內弟 内弟 phát âm tiếng Việt:
[nei4 di4]
Giải thích tiếng Anh
wife's younger brother
內徑 内径
內心 内心
內心世界 内心世界
內急 内急
內情 内情
內憂外困 内忧外困