中文 Trung Quốc
內幕
内幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong câu chuyện
thông tin không công khai
đằng sau những cảnh
nội bộ
內幕 内幕 phát âm tiếng Việt:
[nei4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
inside story
non-public information
behind the scenes
internal
內幕交易 内幕交易
內廷 内廷
內建 内建
內徑 内径
內心 内心
內心世界 内心世界