中文 Trung Quốc
齒齦
齿龈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹo cao su
nướu
齒齦 齿龈 phát âm tiếng Việt:
[chi3 yin2]
Giải thích tiếng Anh
gum
gingiva
齒齦炎 齿龈炎
齒齦音 齿龈音
齒齲 齿龋
齕 龁
齗 龂
齙 龅