中文 Trung Quốc
  • 齒齲 繁體中文 tranditional chinese齒齲
  • 齿龋 简体中文 tranditional chinese齿龋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • răng decay
  • sâu răng
齒齲 齿龋 phát âm tiếng Việt:
  • [chi3 qu3]

Giải thích tiếng Anh
  • tooth decay
  • caries