中文 Trung Quốc
齙
龅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy hoạch răng
齙 龅 phát âm tiếng Việt:
[bao1]
Giải thích tiếng Anh
projecting teeth
齙牙 龅牙
齚 齚
齜 龇
齞 齞
齟 龃
齟齬 龃龉