中文 Trung Quốc
黨綱
党纲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền tảng Đảng (chính trị)
chương trình của bên
黨綱 党纲 phát âm tiếng Việt:
[dang3 gang1]
Giải thích tiếng Anh
(political) party platform
party program
黨羽 党羽
黨費 党费
黨項 党项
黨魁 党魁
黨齡 党龄
黮 黮