中文 Trung Quốc
  • 黮 繁體中文 tranditional chinese
  • 黮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu đen, tối tăm
  • không rõ ràng
  • Bãi đỗ riêng
黮 黮 phát âm tiếng Việt:
  • [tan2]

Giải thích tiếng Anh
  • black, dark
  • unclear
  • private