中文 Trung Quốc
黨羽
党羽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay sai
黨羽 党羽 phát âm tiếng Việt:
[dang3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
henchmen
黨費 党费
黨項 党项
黨項族 党项族
黨齡 党龄
黮 黮
黯 黯