中文 Trung Quốc
齠
龆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà kho răng sữa
trẻ
齠 龆 phát âm tiếng Việt:
[tiao2]
Giải thích tiếng Anh
shed the milk teeth
young
齡 龄
齢 齢
齣 出
齦 龈
齦擦音 龈擦音
齦炎 龈炎