中文 Trung Quốc
齙牙
龅牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Buck răng
quy hoạch răng
齙牙 龅牙 phát âm tiếng Việt:
[bao1 ya2]
Giải thích tiếng Anh
buck tooth
projecting tooth
齚 齚
齜 龇
齜牙咧嘴 龇牙咧嘴
齟 龃
齟齬 龃龉
齠 龆