中文 Trung Quốc
齟
龃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất thường
không đồng đều răng
齟 龃 phát âm tiếng Việt:
[ju3]
Giải thích tiếng Anh
irregular
uneven teeth
齟齬 龃龉
齠 龆
齡 龄
齣 出
齦 龈
齦 龈