中文 Trung Quốc
點射
点射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cháy trong vụ nổ
chụp liên tục
點射 点射 phát âm tiếng Việt:
[dian3 she4]
Giải thích tiếng Anh
to fire in bursts
shooting intermittently
點將 点将
點對點 点对点
點心 点心
點播 点播
點擊 点击
點擊付費廣告 点击付费广告