中文 Trung Quốc
  • 點出 繁體中文 tranditional chinese點出
  • 点出 简体中文 tranditional chinese点出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ ra
  • để chỉ ra
點出 点出 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to point out
  • to indicate