中文 Trung Quốc
點出
点出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ ra
để chỉ ra
點出 点出 phát âm tiếng Việt:
[dian3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to point out
to indicate
點到即止 点到即止
點化 点化
點卯 点卯
點名 点名
點名冊 点名册
點名羞辱 点名羞辱