中文 Trung Quốc
高速公路
高速公路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường cao tốc
đường cao tốc
đường cao tốc
高速公路 高速公路 phát âm tiếng Việt:
[gao1 su4 gong1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
expressway
highway
freeway
高速擋 高速挡
高速率 高速率
高速網絡 高速网络
高速緩衝存儲器 高速缓冲存储器
高速路 高速路
高達 高达