中文 Trung Quốc
高蹈
高蹈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch đến nay
高蹈 高蹈 phát âm tiếng Việt:
[gao1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to travel far
高蹺 高跷
高蹺鷸 高跷鹬
高辛氏 高辛氏
高速 高速
高速公路 高速公路
高速擋 高速挡