中文 Trung Quốc
  • 高蹺 繁體中文 tranditional chinese高蹺
  • 高跷 简体中文 tranditional chinese高跷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sàn
  • đi bộ trên sàn như là thành phần của khiêu vũ dân gian
高蹺 高跷 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 qiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • stilts
  • walking on stilts as component of folk dance