中文 Trung Quốc
高貲
高赀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí cao
高貲 高赀 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
high cost
高貴 高贵
高質量 高质量
高起 高起
高足 高足
高跟鞋 高跟鞋
高蹈 高蹈