中文 Trung Quốc
黑馬
黑马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con ngựa đen tối
hình. người chiến thắng bất ngờ
黑馬 黑马 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
dark horse
fig. unexpected winner
黑骨朧東 黑骨胧东
黑體 黑体
黑體字 黑体字
黑髮 黑发
黑鬼 黑鬼
黑魆魆 黑魆魆