中文 Trung Quốc
黑體字
黑体字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ in đậm
黑體字 黑体字 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ti3 zi4]
Giải thích tiếng Anh
bold letter
黑體輻射 黑体辐射
黑髮 黑发
黑鬼 黑鬼
黑魖魖 黑魖魖
黑鯇 黑鲩
黑鳶 黑鸢