中文 Trung Quốc
黑髮
黑发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mái tóc đen
黑髮 黑发 phát âm tiếng Việt:
[hei1 fa4]
Giải thích tiếng Anh
black hair
黑鬼 黑鬼
黑魆魆 黑魆魆
黑魖魖 黑魖魖
黑鳶 黑鸢
黑鳽 黑鳽
黑鷳 黑鹇