中文 Trung Quốc
黏米
黏米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo nếp
gạo hạt ngắn
Oryza sativa thứ japonica
cũng là tác giả 粘米
黏米 黏米 phát âm tiếng Việt:
[nian2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
sticky rice
short-grain rice
Oryza sativa var. japonica
also written 粘米
黏糊 黏糊
黏糊糊 黏糊糊
黏結 黏结
黏膠 黏胶
黏菌 黏菌
黏著 黏着