中文 Trung Quốc
黏痰
黏痰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đờm
黏痰 黏痰 phát âm tiếng Việt:
[nian2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
phlegm
黏稠 黏稠
黏稠度 黏稠度
黏米 黏米
黏糊糊 黏糊糊
黏結 黏结
黏膜 黏膜