中文 Trung Quốc
黏涎
黏涎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tẻ nhạt
ngu si đần độn
chậm
黏涎 黏涎 phát âm tiếng Việt:
[nian2 xian5]
Giải thích tiếng Anh
tedious
dull
slow
黏涎子 黏涎子
黏液 黏液
黏痰 黏痰
黏稠度 黏稠度
黏米 黏米
黏糊 黏糊