中文 Trung Quốc
  • 黏涎 繁體中文 tranditional chinese黏涎
  • 黏涎 简体中文 tranditional chinese黏涎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tẻ nhạt
  • ngu si đần độn
  • chậm
黏涎 黏涎 phát âm tiếng Việt:
  • [nian2 xian5]

Giải thích tiếng Anh
  • tedious
  • dull
  • slow