中文 Trung Quốc
黃粱一夢
黄粱一梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 黃粱夢|黄粱梦 [huang2 liang2 meng4]
黃粱一夢 黄粱一梦 phát âm tiếng Việt:
[huang2 liang2 yi1 meng4]
Giải thích tiếng Anh
see 黃粱夢|黄粱梦[huang2 liang2 meng4]
黃粱夢 黄粱梦
黃粱美夢 黄粱美梦
黃精 黄精
黃綠 黄绿
黃綠色 黄绿色
黃綠鵯 黄绿鹎