中文 Trung Quốc
  • 黃粱一夢 繁體中文 tranditional chinese黃粱一夢
  • 黄粱一梦 简体中文 tranditional chinese黄粱一梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 黃粱夢|黄粱梦 [huang2 liang2 meng4]
黃粱一夢 黄粱一梦 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 liang2 yi1 meng4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 黃粱夢|黄粱梦[huang2 liang2 meng4]